Có 3 kết quả:

草垫 cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ草墊 cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ草甸 cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

straw mattress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

straw mattress

Bình luận 0

cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

meadow

Bình luận 0